beg
web. ăn xin
động từ. ăn xin ăn mày khẩn cầu yêu cầu
Dịch Khác
động từ
ăn xin
beg, cadge
ăn mày
beg
khẩn cầu
implore, appeal, beg, desire
yêu cầu
request, require, ask, petition, expect, beg
Ví Dụ Câu
Don't beg. You're embarrassing yourself.
You shouldn't have made me beg.
You have two options; beg or steal.
"Where is she?" "I beg your pardon?"
I hereby beg to acknowledge your letter.