bulb
web. bóng đèn tròn
danh từ. bóng đèn củ tròn ống
động từ. phình ra
Dịch Khác
danh từ
bóng đèn
bulb, flashlight, flashbulb, globe, globe lightning
củ tròn
bulb
ống
tube, pipe, canal, bulb
động từ
phình ra
bulb
Ví Dụ Câu
Edison invented the light bulb.
Thomas Edison invented the light bulb.
Yanni unscrewed the light bulb.
Why isn't this light bulb working?
The light bulb is still very hot.