decline
web. sự suy sụp
động từ. suy vong đi xiên nghiên biến hóa cự tuyệt đến hồi suy sụp giảm lần giá sụt không nhận khônh chịu mặt trời lặn ngày tàn rẻ hướng sai chiều tàn héo từ chối từ khước
danh từ. chứng hao mòn gầy mòn hạ xuống
Dịch Khác
động từ
suy vong
decline
đi xiên
decline
nghiên
tilt, hade, bend, decline
biến hóa
transform, decline, sanctify
cự tuyệt
refuse, rebuff, protest, rebut, repel, decline
đến hồi suy sụp
decline
giảm lần
decline
giá sụt
decline
không nhận
negate, disown, reject, deny, refuse, decline
khônh chịu
decline
mặt trời lặn
decline
ngày tàn
decline
rẻ hướng
decline, deviate
sai chiều
decline
tàn héo
decline
từ chối
refuse, reject, deny, decline, withhold, give up
từ khước
refuse, decline, challenge, repulse, resign, withhold
danh từ
chứng hao mòn
decline, tabes, tabescence
gầy mòn
decline
hạ xuống
decrease, descent, decline, come-down
Ví Dụ Câu
The Celtic languages are in decline.
Unfortunately, I must decline the offer.
Yanni's health was in rapid decline.
Agriculture is in great decline.
Yanni's farm is in deep decline.