endure
web. chịu đựng
động từ. chịu được chịu nỗi kiên nhẫn nhẫn nại nhẫn nhục tồn tại
Dịch Khác
động từ
chịu được
endure, sustain
chịu nỗi
endure
kiên nhẫn
endure
nhẫn nại
endure
nhẫn nhục
endure
tồn tại
exist, last, endure, abide, outlast
Ví Dụ Câu
Some migrants endure slavelike conditions.
I could hardly endure the pain.
He could not endure any longer.
I don't endure your whims anymore.
This bridge will not endure long.