rocket
web. tên lửa
danh từ. hỏa tiển pháo thăng thiên thứ cây ăn như rau xà lách
động từ. bay vọt thẳng lên bắn hỏa tiển vọt tới mau
Dịch Khác
danh từ
hỏa tiển
rocket, aircraft, fuse, rockies, skyrocket
pháo thăng thiên
squib, rocket
thứ cây ăn như rau xà lách
rocket
động từ
bay vọt thẳng lên
rocket
bắn hỏa tiển
rocket
vọt tới mau
rocket
Ví Dụ Câu
It's really not rocket science.
The rocket blast opens the celebrations.
It's not exactly rocket science.
It isn't exactly rocket science.
Everything starts with a rocket.