royal
web. hoàng gia
tính từ. hoàng đế lộng lẫy như vua chúa sang trọng thuộc về hoàng hậu thuộc về vua
danh từ. người trong hoàng tộc
Dịch Khác
tính từ
hoàng đế
imperial, royal, kingly
lộng lẫy
splendid, magnificent, regal, rich, palatial, royal
như vua chúa
regal, royal
sang trọng
luxurious, elegant, lavish, royal, dandy, knowing
thuộc về hoàng hậu
royal
thuộc về vua
royal
danh từ
người trong hoàng tộc
royalty, royal
Ví Dụ Câu
The royal family lives in the Royal House.
Royal families shouldn't exist.
Sami lost his royal connections.
He returned to the royal castle.
Will you watch the royal wedding?