stay
web. ở lại
danh từ. sức chịu đựng sự ở lại sự trở ngại thời gian lưu lại
động từ. chận lại lưu lại ngừng ở lại
Dịch Khác
danh từ
sức chịu đựng
endurance, stamina, stay
sự ở lại
stay, abidance, staying
sự trở ngại
hobble, problem, let, stay, trouble, upset
thời gian lưu lại
stay
động từ
chận lại
intercept, interrupt, stay
lưu lại
stay
ngừng
cease, desist, stay
ở lại
stay, remain, tarry, indwell
Ví Dụ Câu
Those who want to stay can stay.
If you ask me to stay, I'll stay.
Whatever you do, stay quiet and stay down.
If you want to stay, you can stay.
I plan to stay as long as you stay.