sweep
web. quét
danh từ. cần dùng để múc giếng cây chèo dài đường cong của sông người cạo ống khói sự dọn dẹp sự quét
động từ. cạo ống khói chạy dài đi mau tới trước quét vạch đường cong vét bùn hai bên đường vuốt vật gì
Dịch Khác
danh từ
cần dùng để múc giếng
sweep
cây chèo dài
sweep
đường cong của sông
sweep
người cạo ống khói
chimney sweep, cleaner, sweep
sự dọn dẹp
cleaning, clearing, equipment, sweep, sweeping
sự quét
sweep
động từ
cạo ống khói
sweep
chạy dài
range, reach, sweep
đi mau tới trước
sweep
quét
sweep
vạch đường cong
sweep
vét bùn hai bên đường
sweep
vuốt vật gì
sweep
Ví Dụ Câu
Don't forget to sweep the kitchen.
Tom asked me to sweep the room.
I sweep the yard almost every day.
You just need to sweep the floor.
Don't forget to sweep the kitchen clean.