trunk
web. Thân cây
danh từ. thân cây cốp xe rương đựng quần áo thùng để rửa khoáng chất thùng sau của xe hơi vòi của voi
Dịch Khác
danh từ
thân cây
trunk, stem, shaft, offset, body, shank
cốp xe
trunk
rương đựng quần áo
trunk
thùng để rửa khoáng chất
trunk
thùng sau của xe hơi
trunk
vòi của voi
trunk
Ví Dụ Câu
This trunk contains old clothes.
Tom saw something in the trunk.
There's a blanket in the trunk.
You should clean out your trunk.
Sami placed Layla in the trunk.