cross
web. đi qua
động từ. đi qua bắt tréo nhau gạch ngang làm dấu thánh giá làm trái ý pha giống tréo nhau vượt qua
tính từ. nổi đau khổ nổi thống khổ sự trái ý
danh từ. cây thánh giá đạo cơ đốc giá thập tự giống lai ngả tư đường sự pha giống tạp giao vải cắt xéo đạo thiên chúa hình chữ thập ký chữ thập
Dịch Khác
động từ
đi qua
go over, traverse, cross, come by, go by
bắt tréo nhau
cross
gạch ngang
cross
làm dấu thánh giá
cross
làm trái ý
cross, annoy, rumple, spite
pha giống
cross, crossbreed
tréo nhau
cross
vượt qua
pass, overcome, cross, surpass, overtake, bypass
tính từ
nổi đau khổ
cross
nổi thống khổ
cross
sự trái ý
cross
danh từ
cây thánh giá
cross, rood
đạo cơ đốc
cross
giá thập tự
cross
giống lai
cross, crossbreed
ngả tư đường
intersection, cross
sự pha giống
cross, crossing
tạp giao
cross
vải cắt xéo
cross
đạo thiên chúa
Christianity, Catholicism, cross
hình chữ thập
cross
ký chữ thập
cross
Ví Dụ Câu
Use hyperlinks to cross reference.
Tom likes cross-country skiing.
Sami shouldn't cross the border.
What's the closest cross street?
Tom cross-examined the witness.